Characters remaining: 500/500
Translation

end run

Academic
Friendly

Từ "end run" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, định nghĩa chính của thường liên quan đến bóng bầu dục (football) các chiến thuật trong thể thao hoặc trong kinh doanh.

Định nghĩa
  • End run (danh từ): Trong bóng bầu dục, "end run" một hành động cầu thủ mang bóng chạy quanh đối thủ để tiến về phía cuối sân, thay vì chạy thẳng vào giữa hàng phòng ngự. Hành động này thường được thực hiện để tránh bị chặn lại.
dụ sử dụng
  1. Trong thể thao:

    • "The quarterback called for an end run to evade the defense." (Tiền vệ đã yêu cầu một chạy vòng để tránh hàng phòng ngự.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • "The company made an end run around the regulations to secure a competitive advantage." (Công ty đã thực hiện một cách tiếp cận vòng để tránh các quy định nhằm giành lợi thế cạnh tranh.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "End run" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ những chiến thuật tinh vi hoặc khéo léo nhằm đạt được mục tiêu, đôi khi để tránh rào cản hoặc quy định.
    • dụ: "He always finds an end run to get what he wants without breaking the rules." (Anh ấy luôn tìm ra cách tiếp cận vòng để được điều mình muốn không vi phạm quy tắc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bypass: Vượt qua một chướng ngại vật hoặc quy trình.
  • Circumvent: Tìm cách tránh quy định hoặc luật lệ.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Cut corners: Làm điều đó dễ dãi hoặc không hoàn toàn theo quy định để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.
  • Go around: Tìm cách khác để đạt được điều đó không cần phải đối mặt với những khó khăn trực tiếp.
Phân biệt các biến thể của từ
  • "End run" thường chỉ hành động trong thể thao hoặc những chiến thuật tương tự trong các lĩnh vực khác. Không nhiều biến thể chính thức, nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào việc được áp dụng trong thể thao hay trong cuộc sống hàng ngày.
Noun
  1. sự cố gắng để đẩy bóng bằng cách di chuyển nhanh trên 1 vùng

Synonyms

Comments and discussion on the word "end run"